Ferritin là một loại protein lưu trữ sắt trong cơ thể, chủ yếu được tìm thấy trong gan, lá lách, cơ và tủy xương. Xét nghiệm định lượng ferritin đo lường mức độ ferritin trong máu, từ đó giúp đánh giá lượng sắt dự trữ trong cơ thể. Đây là một xét nghiệm quan trọng trong việc chẩn đoán và quản lý các rối loạn liên quan đến sắt, bao gồm thiếu máu và quá tải sắt.
Mục đích
- Chẩn đoán thiếu máu thiếu sắt: Xét nghiệm ferritin giúp xác định nguyên nhân của thiếu máu, đặc biệt là thiếu máu do thiếu sắt.
- Đánh giá quá tải sắt: Ferritin cũng được sử dụng để đánh giá tình trạng quá tải sắt, một tình trạng có thể gây tổn thương gan, tim và các cơ quan khác.
- Theo dõi điều trị: Đối với những người đang điều trị các rối loạn liên quan đến sắt, xét nghiệm ferritin giúp theo dõi hiệu quả và điều chỉnh liệu pháp điều trị.
Các yếu tố ảnh hưởng
- Viêm nhiễm và bệnh lý mãn tính: Mức ferritin có thể tăng cao trong các trường hợp viêm nhiễm hoặc bệnh lý mãn tính, ngay cả khi lượng sắt trong cơ thể không cao.
- Sử dụng thuốc: Một số loại thuốc và liệu pháp điều trị có thể ảnh hưởng đến mức ferritin.
- Tình trạng sức khỏe tổng quát: Các yếu tố như bệnh gan, suy thận, và các bệnh lý khác có thể ảnh hưởng đến mức ferritin.
Quy trình thực hiện
Xét nghiệm định lượng ferritin được thực hiện bằng cách lấy mẫu máu từ tĩnh mạch. Bệnh nhân thường không cần chuẩn bị đặc biệt trước khi lấy mẫu, nhưng nên thông báo cho bác sĩ về bất kỳ loại thuốc hoặc liệu pháp điều trị nào đang sử dụng.
Kết quả xét nghiệm
- Mức ferritin bình thường:
- Nam giới: 24-336 ng/mL
- Phụ nữ: 11-307 ng/mL
- Mức ferritin cao: Mức ferritin cao có thể chỉ ra các tình trạng như:
- Quá tải sắt (hemosiderosis, hemochromatosis)
- Viêm nhiễm hoặc bệnh lý mãn tính (viêm khớp dạng thấp, bệnh gan mãn tính)
- Một số loại ung thư (lymphoma, leukemia)
- Bệnh gan do rượu hoặc không do rượu
- Mức ferritin thấp: Mức ferritin thấp thường liên quan đến:
- Thiếu máu do thiếu sắt
- Mất máu mãn tính (do kinh nguyệt, xuất huyết tiêu hóa)
- Chế độ ăn uống thiếu sắt
- Rối loạn hấp thu sắt (bệnh Celiac, viêm ruột)
Ý nghĩa lâm sàng
- Thiếu máu do thiếu sắt: Xét nghiệm ferritin là công cụ quan trọng để chẩn đoán thiếu máu do thiếu sắt, giúp xác định nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của tình trạng này.
- Quá tải sắt: Đối với những người có nguy cơ quá tải sắt, như những người mắc bệnh hemochromatosis, xét nghiệm ferritin giúp theo dõi và điều chỉnh liệu pháp điều trị để ngăn ngừa tổn thương cơ quan.
- Viêm nhiễm và bệnh lý mãn tính: Mức ferritin có thể tăng cao trong các tình trạng viêm nhiễm và bệnh lý mãn tính, do đó xét nghiệm này cũng giúp đánh giá tình trạng viêm nhiễm trong cơ thể.
Lợi ích và hạn chế
- Lợi ích:
- Chẩn đoán chính xác: Giúp xác định nguyên nhân của các rối loạn liên quan đến sắt, từ đó đưa ra các biện pháp điều trị phù hợp.
- Theo dõi điều trị: Hỗ trợ bác sĩ trong việc theo dõi hiệu quả của các liệu pháp điều trị và điều chỉnh liều lượng thuốc.
- Đánh giá tình trạng sức khỏe tổng quát: Cung cấp thông tin về tình trạng viêm nhiễm và các bệnh lý mãn tính.
- Hạn chế:
- Không đặc hiệu: Mức ferritin có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, không chỉ riêng tình trạng sắt trong cơ thể do đó cần kết hợp với các xét nghiệm khác để có chẩn đoán chính xác.
- Ảnh hưởng bởi viêm nhiễm: Trong các tình trạng viêm nhiễm hoặc bệnh lý mãn tính, mức ferritin có thể tăng cao mà không phản ánh chính xác lượng sắt dự trữ.
Các xét nghiệm bổ sung
Để có cái nhìn toàn diện hơn về tình trạng sắt trong cơ thể, bác sĩ thường kết hợp xét nghiệm ferritin với các xét nghiệm khác như:
- Xét nghiệm sắt huyết thanh: Đo lượng sắt tự do trong máu.
- Xét nghiệm tổng dung lượng liên kết sắt (TIBC): Đo khả năng của máu để liên kết và vận chuyển sắt.
- Xét nghiệm độ bão hòa transferrin: Đo tỷ lệ phần trăm của transferrin (một loại protein vận chuyển sắt) bị bão hòa bởi sắt.
- Xét nghiệm hemoglobin và hematocrit: Đánh giá tổng quan về tình trạng thiếu máu và sức khỏe của hồng cầu.
Xét nghiệm định lượng ferritin là một công cụ quan trọng trong chẩn đoán và quản lý các rối loạn liên quan đến sắt. Mặc dù có những hạn chế nhất định, nhưng khi được kết hợp với các xét nghiệm bổ sung, nó cung cấp thông tin quý báu giúp bác sĩ đưa ra các quyết định điều trị chính xác và hiệu quả. Việc hiểu rõ về xét nghiệm này cũng giúp bệnh nhân nắm bắt được tình trạng sức khỏe của mình và tham gia tích cực vào quá trình chăm sóc sức khỏe.